Độ giònhay độ giòn là một trong những thuộc tính kết cấu thực phẩm phổ biến nhất. … Độ giòn và độ giòn thường được sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên độ giòn có xu hướng liên quan đến âm thanh có âm vực cao hơn, trong khi độ giòn đi kèm với âm thanh có âm vực thấp hơn.
Độ giòn có phải là một từ không?
danh từ độ giòn [U] (THỰC PHẨM)
(trái cây hoặc rau) chất lượng tươi, chắc và dễ ăn: Cần tây mất độ giòn của nó khi ăn không còn ngon nữa.
Là giòn hay giòn?
Crispyđược thể hiện rõ nhất bằng món khoai tây chiên, thứ mà nó sẽ vỡ vụn ngay khi cắn miếng đầu tiên (giờ đây từ "crisp" trong tiếng Anh có ý nghĩa hơn nhiều). Trong khi những thứ như hạt mà bạn nhai bằng răng sau sẽ thuộc loại giòn (ví dụ: bơ đậu phộng giòn). Tất nhiên, có những trường hợp ngoại lệ.
Làm thế nào để bạn sử dụng giòn và giòn trong câu?
(1) Những chiếc bánh quy giòn, giòn thường có nhiều chất béo. (2) Quả óc chó bổ sung độ giòn ngon cho món salad, súp và món tráng miệng. (3) Thịt xào ngon, có kết cấu giòn tương tự như đậu que, nhưng nấu nhanh hơn.
Ý nghĩa của giòn và giòn là gì?
1: giòn hấp dẫn: giác giòn 1b thịt xông khói giòn. 2: giác giòn 3 lông giòn. Các từ khác từ giòn Từ đồng nghĩa Thêm Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về giòn.