Nghĩa của từ xảo quyệt trong tiếng Anh. theo một cách thông minh, và đôi khi cũng hơi không trung thực: Cha mẹ anh ấy đã giấu giếm anh ấy một cách khéo léo rằng họ định cho anh ấy thuê phòng.
Khéo léo có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
1: khéo léo, thông minh. 2a: thành thạo trong việc sử dụng sự khôn khéo và xảo quyệt của một kẻ lừa đảo xảo quyệt Vị thám tử xảo quyệt đã bắt được nghi phạm thú nhận tội ác. b: được đánh dấu bằng sự khôn khéo và vạch ra một âm mưu xảo quyệt.
Một từ khác cho sự xảo quyệt là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 8 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan đến xảo quyệt, như: cunningly, foxily, trickily, artly, vụng về, ranh ma, knavishly và ranh mãnh.
Làm thế nào để bạn đánh vần một cách khó hiểu?
tính từ, craft · i · er, craft · i · est. khéo léo trong những âm mưu thâm độc hoặc xấu xa; gian xảo; gian dối; ranh mãnh.
Từ trái nghĩa với xảo quyệt là gì?
vô tình. Trạng ngữ. ▲ Đối lập với trạng từ chỉ sự khéo léo trong việc đạt được mục đích của một người bằng các phương pháp gián tiếp hoặc lừa dối.