b: quan sát nhạy bén, nhạy bén trước sai lầm của người khác Các phóng viên giỏi rất nhạy bénquan sát mọi thứ xung quanh họ.
Bạn mô tả thế nào về một người tinh ý?
Định nghĩa của người tinh ý là người giỏi để ý những điều, hoặc người tuân theo các quy tắc và yêu cầu của một tôn giáo cụ thể. Một người luôn nhận ra khi bạn cắt tóc mới hoặc mặc trang phục mới là một ví dụ về một người tinh ý.
Có nghĩa là gì khi ai đó nói rằng bạn tinh ý?
Một người nào đó tinh ý chú ý nhiều đến mọi thứ và chú ý đến chúng hơn hầu hết những ngườilàm. Đó là một mô tả tốt, bà Drummond. Bạn rất tinh ý. Từ đồng nghĩa: chăm chú, nhanh chóng, cảnh giác, nhạy bén Thêm Từ đồng nghĩa với tinh ý.
Làm thế nào để bạn nói một người nào đó tinh ý?
tinh ý
- chu đáo.
- sáng suốt.
- phân biệt.
- thông minh.
- có tâm.
- tri giác.
- cảnh giác.
- còn sống.
Bạn sử dụng tinh ý trong câu như thế nào?
Ví dụ về 'quan sát' trong một câu có tính quan sát
- Nó thật ảm đạm và buồn cười và tinh ý. …
- Rõ ràng anh ấy là một nhà văn tinh ý và hóm hỉnh trước khi kết hôn với hàng triệu người. …
- Anh ấy nói chuyện nghiêm túc, đôi mắt mở to và tinh ý. …
- Cách viết dí dỏm, tinh ý và cực kỳ thông minh.