Trong trang này, bạn có thể khám phá 16 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan cho tính từ ngữ, chẳng hạn như: verbosity, gió, từ, từ, thừa, phong cách, từ, dư thừa, xoay quanh, lộn xộn và lặp lại.
Từ trái nghĩa của từ đa nghĩa là gì?
Từ trái nghĩa: ngắn gọn, cô đọng, nén, ngắn gọn, cô đọng, trực tiếp, đơn giản, ngắn gọn, cô đọng, ngắn gọn. Từ đồng nghĩa: ngắt quãng, khuếch tán, phức tạp, phức tạp, dư thừa, dư thừa, dư thừa, căng thẳng, tẻ nhạt, quanh co, dài dòng, dài dòng.
Pleonasm trong tiếng Anh là gì?
1: việc sử dụng nhiều từ hơn những từ cần thiết để biểu thị ý nghĩa đơn thuần (như người đàn ông đã nói): dư thừa. 2: một ví dụ hoặc ví dụ về bệnh đa nang.
Tôi có thể sử dụng cái gì thay vì cái này trong một bài luận?
Thay vì nói "Bài luận này sẽ thảo luận về A, B và C" Bạn có thể đổi thành " A, B và C sẽ được thảo luận / trình bày." 1. Bối cảnh / Mô tả chủ đề 2. Nêu nội dung bài luận sẽ trình bày (đăng ký) 3.
Chủ nghĩa đa nhân là gì và các ví dụ?
A pleonasm là một cụm từ hoặc mệnh đề thừa và mang tính phản cảm, chẳng hạn như “Tôi đã tận mắt nhìn thấy nó.” Tất nhiên, nhìn thấy là một hành động được thực hiện bằng mắt, và do đó, việc thêm “tận mắt” là thừa và không cần thiết đối với ngữ cảnh.