Tái phạm là hành vi một người lặp lại một hành vi không mong muốn sau khi họ đã phải chịu những hậu quả tiêu cực của hành vi đó. Nó cũng được sử dụng để chỉ tỷ lệ phần trăm tù nhân cũ bị giam giữ vì một hành vi phạm tội tương tự.
Về mặt pháp lý, tái phạm nghĩa là gì?
Tái phạm là một trong những khái niệm cơ bản nhất trong tư pháp hình sự. Nó đề cập đến để chỉ một người tái phạm hành vi phạm tội, thường là sau khi người đó nhận được lệnh trừng phạt hoặc trải qua sự can thiệp vì một tội phạm trước đó.
Ví dụ về tái phạm là gì?
Tái phạm được định nghĩa là làm điều gì đó xấu hoặc bất hợp pháp một lần nữa sau khi đã bị trừng phạt hoặc sau khi đã dừng một hành vi nhất định. Ví dụ, một tên trộm vặt được ra tù đã nhanh chóng lấy trộm một thứ khác vào ngày đầu tiên. Đó là một vấn đề lớn ở Hoa Kỳ.
Tái phạm có giống như tái phạm không?
Tái cấu trúcdo đó kết hợp hành vi vi phạm đã được ghi nhận chính thức, tức là tái kết tội, nhưng cũng bao gồm cả hành vi vi phạm mà cảnh sát không phát hiện ra. … Tái phạm nghĩa là tái phạm các kiểu hành vi phạm tội trước đây (M altz, 1984).
Hai loại tái phạm là gì?
Tái phạm, biến kết quả trong nghiên cứu này, được đo lường theo hai cách: (a) tái phạmvà (b) trở lại nhà tù vì vi phạm được phóng thích (hủy bỏ giám sát).