Logo vi.boatexistence.com

Cách phát âm carajo?

Mục lục:

Cách phát âm carajo?
Cách phát âm carajo?
Anonim

carajo

  1. kah. - rah. - hừ.
  2. ka. - a. - xo.
  3. ca. - ra. - jo.

Bạn phát âm từ Vete al carajo?

cựu chiến binh al carajo

  1. beh. - teh. ahl. kah. - rah. - hừ.
  2. được. - te. al. ka. - a. - xo.
  3. ve. - te. al. ca. - ra. - jo.

Carajo trong tiếng lóng Tây Ban Nha có nghĩa là gì?

thán từ. damn[interjection] thể hiện sự tức giận, khó chịu, v.v. (Bản dịch của carajo từ PASSWORD Spanish-English Dictionary © 2014 K Dictionaries Ltd)

Các bộ phận cơ thể trong tiếng Pháp là gì?

Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Pháp

  • cơ thể - quân đoàn le.
  • bộ phận của cơ thể - la partie du Corps.
  • đầu - la tête.
  • khuôn mặt - le visage.
  • mắt - les yeux.
  • miệng - la bouche.
  • răng - là vết lõm.
  • mũi - le nez.

Ý nghĩa của Lago là gì?

danh từ. hồ[danh từ] một vùng nước rộng lớn được bao quanh bởi đất.

Đề xuất: