từ đồng nghĩa với depopulate
- hủy.
- đồ tể.
- tàn.
- tiêu diệt.
- giết người.
- giết mổ.
- chém.
- giết người hàng loạt.
Còn một từ nào khác để nói về dân số?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 19 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan dành cho depopulate, như: kill, thảm sát, tàn sát, xóa dân cư khỏi, tái định cư, trục xuất, lật đổ, lưu đày, xóa sổ dân số, tước đoạt cư dân và phạm tội diệt chủng.
Từ trái nghĩa với depopulation là gì?
Từ trái nghĩa & Từ trái nghĩa gần để rút gọn. thuộc địa, con người, cư trú, định cư.
Một từ khác cho không có tổ chức là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 12 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho không có tổ chức, chẳng hạn như: haphazard, vô tổ chức, vô kỷ luật, vô tổ chức, ngẫu nhiên, có tổ chức, nhầm lẫn, vô tổ chức, phi tổ chức, không đồng nhất và hỗn loạn.
Thuật ngữ nào đồng nghĩa với phẩm giá?
danh từ. decorum, nhã nhặn, hùng vĩ, uy nghiêm, cao cả, uy nghiêm, quý phái, trang trọng, trang trọng. danh dự, sự nổi bật, tầm quan trọng, thứ hạng, sự tôn trọng, vị thế, địa vị. tự trọng, tự hào, tự trọng, tự tôn.