Kích hoạt chấn thương là một kích thích tâm lý thúc đẩy việc nhớ lại một cách không chủ ý về trải nghiệm đau thương trước đây. Bản thân sự kích thích không cần thiết phải đáng sợ hoặc gây tổn thương và có thể chỉ gián tiếp hoặc bề ngoài gợi nhớ về một sự cố đau thương trước đó, chẳng hạn như mùi hương hoặc một mảnh quần áo.
Tiếng lóng có nghĩa là trigger nghĩa là gì?
Urban Dictionary được sử dụng để định nghĩa các thuật ngữ tiếng lóng và thông tục, và nó tiếp tục định nghĩa "được kích hoạt" là " khi ai đó bị xúc phạm hoặc bị tổn thương cảm xúc, thường được sử dụng trong các meme để mô tả những người theo chủ nghĩa nữ quyền hoặc những người có khả năng trở thành nạn nhân mạnh mẽ.”
Kích hoạt ai đó có nghĩa là gì?
Để được kích hoạt là có một phản ứng thể chất hoặc cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như một cơn hoảng loạn, sau khi gặp phải một kích hoạt. Các từ liên quan: cảnh báo nội dung. không gian an toàn.
Điều gì xảy ra khi ai đó được kích hoạt?
Kích hoạt là gợi nhớ về vết thương lòng trong quá khứ. Lời nhắc nhở này có thể khiến một người cảm thấy buồn bã, lo lắng hoặc hoảng sợ. Nó cũng có thể khiến ai đó phải hồi tưởng. Hồi tưởng là một ký ức sống động, thường là tiêu cực, có thể xuất hiện mà không báo trước.
Ví dụ về trình kích hoạt là gì?
Loại Kích hoạt
- Giận.
- Lo lắng.
- Cảm thấy choáng ngợp, dễ bị tổn thương, bị bỏ rơi hoặc mất kiểm soát.
- Cô đơn.
- Căng cơ.
- Những kỷ niệm gắn liền với một sự kiện đau buồn.
- Đau.
- Buồn.