Có từ nào gọi là khéo léo không?

Mục lục:

Có từ nào gọi là khéo léo không?
Có từ nào gọi là khéo léo không?
Anonim

Khéo léotrong việc sử dụng bàn tay hoặc cơ thể: khéo léo, khéo léo, khéo léo, khéo léo, khéo léo, khéo léo.

Khéo léo là gì?

Định nghĩa của sự khéo léo. trình diễn điêu luyện hoặc khả năng không ngại khó. từ đồng nghĩa: lão luyện, lão luyện, tiện nghi, nhanh nhẹn. các loại: cảm ứng. khéo léo trong việc xử lý các vấn đề.

Từ nào đồng nghĩa với khéo léo?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 14 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan đến sự khéo léo, chẳng hạn như: adroitness, dexterity, dexterousness, prowess, skill, Sleight, ability, sự lão luyện, tiện nghi, nhanh chóng và chắc chắn.

Khéo léo có phải là danh từ không?

khéo léo danh từ- Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và cách sử dụng | Oxford Advanced Learner's Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.

Khéo léo là phần nào của lời nói?

1. sự khéo léo. danh từ. trình diễn khéo léo hoặc khả năng mà không gặp khó khăn.

Đề xuất: