Nó không phải là một phần của Hiến pháp Hoa Kỳ, về mặt lý thuyết là có thể thực hiện được với sự thay đổi các quy tắc của Thượng viện chỉ vào năm 1806 và không được sử dụng cho đến năm 1837.
Quy tắc filibuster trong Quốc hội là gì?
Truyền thống tranh luận không giới hạn của Thượng viện đã cho phép sử dụng filibuster, một thuật ngữ được định nghĩa lỏng lẻo để chỉ hành động được thiết kế để kéo dài cuộc tranh luận và trì hoãn hoặc ngăn chặn một cuộc bỏ phiếu về dự luật, nghị quyết, sửa đổi hoặc các câu hỏi gây tranh cãi khác.
Bộ phận nào của chính phủ có quyền sử dụng máy quay phim?
Cho dù được ca ngợi là người bảo vệ các nhóm thiểu số chính trị khỏi chế độ chuyên chế của đa số, hay bị tấn công như một công cụ cản trở đảng phái, quyền tranh luận không giới hạn trong Thượng viện, bao gồm cả các cử tri, đã là một thành phần quan trọng của Thượng viện vai trò duy nhất trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ.
Nói một cách đơn giản thì Filibuster là gì?
Filibuster, còn được gọi là nói ra dự luật, là một chiến thuật của thủ tục quốc hội. Đó là một cách để một người trì hoãn hoặc ngăn cản hoàn toàn cuộc tranh luận hoặc bỏ phiếu về một đề xuất cụ thể.
Filibuster có nghĩa là ở đâu?
Sử dụng filibuster để trì hoãn cuộc tranh luận hoặc ngăn chặn luật pháp đã có lịch sử lâu đời. Thuật ngữ filibuster, từ một từ tiếng Hà Lan có nghĩa là "cướp biển", đã trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ trong những năm 1850 khi nó được áp dụng cho các nỗ lực nắm giữ tầng của Thượng viện để ngăn chặn hành động đối với một dự luật.