tính từ, lạnh · i · ờ, lạnh · i · ước. lạnh nhẹ hoặc tạo ra cảm giác lạnh; gây rùng mình; chill: một làn gió lạnh.
Chilly có phải là trạng từ hay tính từ hay danh từ không?
tính từ. / ˈChi-lē / lạnh hơn; ớt nhất.
Shy có phải là trạng từ không?
Kids Định nghĩa về trạng ngữ nhút nhát
thẹn thùngCô ấy cười ngượng ngùng. 1: để tránh hoặc quay lại với sự không thích hoặc chán ghét Anh ta né tránh công khai. 2: nhanh chóng di chuyển sang một bên trong sợ hãi Con ngựa tránh khỏi sấm sét.
Loại danh từ gì?
Trạng thái hoặc cảm giác ớn lạnh; một cảm giác lạnh lẽo khó chịu.
Chill là danh từ hay động từ?
ướp lạnh; rùng mình; ớn lạnh. Định nghĩa của lạnh (Mục 3/3) động từ nội động. 1a: trở nên lạnh. b: rùng mình hoặc run rẩy hoặc như thể bị lạnh.