tính từ, un · khoẻ · i · er, un · khoẻ · i · ước. … Có triệu chứng của hoặc do sức khỏe không tốt: xanh xao không lành mạnh. không có lợi cho sức khoẻ tốt; không có lợi: Không khí ban đêm trước đây được coi là không lành mạnh.
Làm sao nói không bổ dưỡng?
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với không lành mạnh
- vô độ,
- ồn ào,
- độc hại,
- ốm,
- không có lợi,
- bất thiện.
Ngược lại với không lành mạnh là gì?
không lành mạnh. Từ trái nghĩa: hale, khỏe mạnh, khỏe mạnh, thịnh soạn, vệ sinh, nghiêm túc, hào hoa, vệ sinh, âm thanh, mạnh mẽ, mạnh mẽ, tốt, lành mạnh. Từ đồng nghĩa: mỏng manh, ốm yếu, tiều tụy, kiệt quệ, thất bại, ngất xỉu, mong manh, yếu đuối, ốm yếu, bệnh tật, không có dấu vết, lãng phí, yếu ớt, mòn mỏi, mòn mỏi.
Từ đồng nghĩa của không lành mạnh là gì?
trông ốm yếu, ốm yếu, người hầu, rửa sạch, chạy xuống, đỉnh điểm, tình trạng hết, mất hình dạng, trong tình trạng tồi tệ, hình dạng kém. 3 'Cô ấy có một nỗi ám ảnh không lành mạnh với ma túy'
Thực phẩm không lành mạnh có nghĩa là gì?
Thực phẩm không lành mạnh có thể được mô tả là thực phẩm có ít giá trị dinh dưỡng hơn và chứa nhiều chất béo, đường và caloThực phẩm như vậy có thể giàu protein nhưng cơ thể bạn cần một lượng nhất định lượng protein - không dư thừa. Nếu một loại thực phẩm không giúp bạn duy trì cân nặng hợp lý, nó được coi là không lành mạnh.