Động từ nỗ lực có từ khoảng thế kỷ 14 và là bắt nguồn từ cụm từ 'put in dever', trong đó 'dever' đại diện cho 'nghĩa vụ' như trong tiếng Pháp cổ. Điều này, đến lượt nó, được lấy từ tiếng Latinh 'debere' có nghĩa là "nợ", trong khi định nghĩa ban đầu là "lấy đi thứ gì đó từ ai đó ".
Nỗ lực có nghĩa là gì?
1: cố gắng (điều gì đó, chẳng hạn như hoàn thành nghĩa vụ) bằng nỗ lực cố gắng nỗ lựcđể hoàn thành cuộc đua. 2 cổ xưa: để phấn đấu đạt được hoặc đạt được. động từ nội động từ.: làm việc với mục đích đã định. nỗ lực.
Nỗ lực trong Kinh thánh có nghĩa là gì?
Endeavour được định nghĩa là phấn đấu để đạt được mục tiêu. Một ví dụ về nỗ lực là làm việc để đọc toàn bộ Kinh thánh. … Một nỗ lực chân thành; một nỗ lực quyết tâm hoặc chăm chỉ hướng tới một mục tiêu cụ thể.
Tiếng Anh Mỹ của Endeavour là gì?
Nỗ lực là phấn đấu vì điều gì đóBản thân nỗ lực là điều bạn đang phấn đấu, doanh nghiệp hoặc công việc đảm nhận. Đó là cách viết chủ yếu của người Anh. … Người Mỹ thường đánh vần từ nỗ lực, nhưng NASA đã đặt tên cho một trong những tàu con thoi không gian của họ là Endeavour.
Endevouring có nghĩa là gì?
vi · deav · ored, en · deav · hoặc · ing, en · deav · ors. v.tr. Để nỗ lực(ví dụ như hoàn thành trách nhiệm hoặc nghĩa vụ) bằng việc làm hoặc bỏ ra công sức: nỗ lực cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nội thành.