Phép biện chứng Hegel. / (hɪˈɡeɪlɪan, heɪˈɡiː-) / danh từ. triết học một phương pháp diễn giải trong đó mâu thuẫn giữa mệnh đề (luận đề) và phản đề của nó được giải quyết ở cấp độ chân lý cao hơn (tổng hợp)
Phương pháp biện chứng của Hegel là gì?
Phép biện chứng của Hegel, mà ông thường trình bày theo cách gấp ba lần, đã được Heinrich Moritz Chalybäus thô tục hóa là bao gồm ba giai đoạn phát triển biện chứng: một luận điểm, dẫn đến phản ứng, một phản đề mâu thuẫn hoặc phủ định luận điểm và sự căng thẳng giữa cả hai được giải quyết bằng…
Lý thuyết của Hegel là gì?
Chủ nghĩa Hegel là triết học của G. W. F. Hegel có thể tóm tắt bằng mệnh đề rằng " duy lý là có thật", có nghĩa là tất cả thực tại đều có khả năng được thể hiện trong các phạm trù duy lý. Ý định của Hegel là đưa thực tế xuống một sự thống nhất tổng hợp hơn bên trong hệ thống chủ nghĩa duy tâm tuyệt đối.
Ví dụ về phép biện chứng là gì?
Biện chứng là khi hai điều tưởng như trái ngược nhau lại đúng cùng một lúc. Ví dụ: “ Tuyết rơi và đang là mùa xuân”. Bạn cũng có thể thấy phép biện chứng khi mâu thuẫn với những người khác. Tôi thích nghĩ về nó giống như có một con voi trong phòng với hai người bị bịt mắt ở hai đầu đối diện của con voi.
Biện chứng giải thích là gì?
Phép biện chứng hoặc phép biện chứng (tiếng Hy Lạp: διαλεκτική, dialektikḗ; liên quan đến đối thoại; tiếng Đức: Dialektik), còn được gọi là phương pháp biện chứng, là một cuộc diễn ngôn giữa hai hoặc nhiều người có quan điểm khác nhau về một chủ thể nhưng mong muốn xác lập sự thật thông qua lập luận hợp lý.…