sullen (adj.) 1570s, thay đổi của soleyn tiếng Trung Trung "độc nhất, số ít," từ tiếng Anh-Phápsolein, được hình thành trên mô hình của tiếng Pháp cổ "cô đơn, "from soul" single, "from Latin solus" by yourself, alone "(xem sole (adj.)).
Từ ủ rũ bắt nguồn từ đâu?
Nguồn gốc của từ ủ rũ
Từ solein Trung Anh, từ solein Anglo-Norman (“một mình”), từ đế (“đơn, duy nhất, một mình”), từ sÅ lus trong tiếng Latinh (“một mình một mình”). Sự thay đổi ý nghĩa từ "độc thân" thành morose đã xảy ra trong tiếng Anh Trung.
ủ rũ có nghĩa là buồn không?
Buồn; sầu; sầu. Di chuyển chậm; chậm chạp; buồn tẻ: như, một nhịp độ ủ rũ.
Sàm sỡ có nghĩa là gì trong từ điển?
ủ rũ. / (ˈSʌlən) / tính từ. không muốn nói chuyện hoặc hòa đồng; hờn dỗi; có tinh thần. âm u; ngày ủ rũ u ám.
Tên khác của ủ rũ là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của ủ rũ là ghẹ, u ám, xanh xao, buồn tẻ, saturnine, hờn dỗi, và kinh khủng. Mặc dù tất cả những từ này đều có nghĩa là "thể hiện tâm trạng cấm đoán hoặc không đồng ý", nhưng ủ rũ ngụ ý một sự hài hước khó hiểu và không chịu hòa đồng.