cày lại. ĐỊNH NGHĨA1. để đưa bất kỳ khoản lợi nhuận nào do một doanh nghiệp tạo ra để làm cho doanh nghiệp đó thành công hơn. Tất cả số tiền chúng tôi quyên góp được đều được quay trở lại công việc của chúng tôi.
Định nghĩa của cày là gì?
động từ. xới(đất) bằng máy cày. để làm (rãnh hoặc rãnh) trong (một cái gì đó) bằng hoặc như thể bằng một cái cày. (khi xâm nhập, thường là đi qua) để di chuyển (qua một cái gì đó) theo cách của một con tàu cày xới mặt nước. (intr foll by through) để làm việc từ từ hoặc kiên trì.
Câu thành ngữ của Plough back into là gì?
để chi số tiền mà một doanh nghiệp đã kiếm được để cải thiện hoạt động kinh doanh đó: Tất cả lợi nhuận đang được dồn lại cho công ty.
Kiếm lại lợi nhuận nghĩa là gì?
'Cày lại Lợi nhuận' là một chính sách quản lý, theo đó tất cả lợi nhuận không được phân phối cho các cổ đông, nhưng một phần lợi nhuận được 'Cày lại' hoặc giữ lại trong công ty. … Vì nó có nghĩa là sự phụ thuộc vào các nguồn nội bộ để đáp ứng nhu cầu tài chính của công ty.
Cày lại lợi nhuận trong quản lý kinh doanh là gì?
'Kiếm lại lợi nhuận' là một kỹ thuật quản lý tài chính, theo đó tất cả lợi nhuận của một công ty không được phân phối cho các cổ đông dưới dạng cổ tức, nhưng một phần lợi nhuận được giữ lại hoặc tái đầu tư vào công ty.