Đá bazan là loại đá phun trào (núi lửa) aphanitic phổ biến. Đá bazan bao gồm các hạt nhỏ của fenspat plagioclase(thường là labradorite), pyroxene, olivin, biotit, hornblend và <20% thạch anh.
Bazan là khoáng chất hay đá?
Bazan là một loại đá mácmacó màu sẫm, hạt mịn, được cấu tạo chủ yếu từ các khoáng chất plagioclase và pyroxene. Nó thường hình thành dưới dạng đá phun trào, chẳng hạn như dòng dung nham, nhưng cũng có thể hình thành trong các vật thể xâm nhập nhỏ, chẳng hạn như đê mácma hoặc một ngưỡng cửa mỏng. Nó có thành phần tương tự như gabbro.
Bazan có phải là dung nham không?
Bazan là thành phần phổ biến nhất của đá dung nhamnguội từ magma, đá lỏng mọc lên từ lòng đất sâu trong núi lửa.
Hai khoáng chất nào có trong đá bazan?
Bazơ chủ yếu được tạo thành từ hai khoáng chất: fenspat plagioclase và pyroxene.
Bazan chứa những khoáng chất nào?
Các khoáng chất phổ biến trong đá bazan bao gồm olivin, pyroxene, và plagioclaseBazan được phun trào ở nhiệt độ từ 1100 đến 1250 ° C. Đá núi lửa (hoặc dung nham) có đặc điểm là màu tối (xám đến đen), chứa 45 đến 53 phần trăm silica, và giàu sắt và magiê.