laksa trong tiếng Anh Anh (ˈlæksa) danh từ. (ở Malaysia) một món ăn có nguồn gốc từ Trung Quốc bao gồm mì gạo dùng trong cà ri hoặc súp nóng.
Laksa tệ như thế nào?
Vị béo ngậy của nước cốt dừa mang đến cho món rau răm một vị thơm ngon tuyệt vời cũng là điểm nhấn của món ăn này - về mặt dinh dưỡng. Hơn một nửa chất béo (32g) đến từ chất béo bão hòa (17,8g), có hại cho tim mạch. Mức natri cũng ở mức 1, 588mg.
Laksa trông như thế nào?
Nó có nước súp cay có màu của hoàng hôn rực lửa, có vị nước cốt dừa và tôm khô, và phủ lên trên các nguyên liệu như sò huyết, tôm và chả cá. Đặc điểm nổi bật của nó là sợi mì: sợi bún dày được cắt thành từng khúc ngắn hơn để có thể dễ dàng húp bằng thìa.
Laksa trong tiếng Quan Thoại là gì?
Từ điển Hán Việt Hán Việt
Tìm kiếm bằng các ký tự tiếng Anh, Hán Việt hoặc Trung Quốc. 叻 沙 lè shālaksa, phở chua cay của Đông Nam Á.
Rau răm ăn như thế nào?
Katong Laksa: Phổ biến ở Singapore, katong laksa chứa mì cắt nhỏ để có thể ăn trên bằng thìa nhựa. Katong laksa thường được phủ lên trên một lát trứng luộc và tôm.