Tiếng lóng. Choáng váng, phấn khích hoặc lâng lâng với rượu: say xỉn, ngon lành, xuýt xoa, say, say, say, say, say, say, say, say.
Soust có nghĩa là gì?
/ saʊst / PHONETIC RESPELLING. Xem các từ đồng nghĩa với soused trên Thesaurus.com. ? Trình độ cao đẳng. tính từ Slang. say; say sưa.
Đình chỉ nghĩa là gì?
1: để tìm hoặc khám phá(điều gì đó) bằng cách suy nghĩ Họ phải hỏi xem anh ấy có nói thật hay không. … Tôi nghĩ rằng tôi đã khiến anh ta bị đình chỉ. 2: để kiểm tra hoặc điều tra (một cái gì đó) để có thêm kiến thức. Anh ấy cẩn thận ngăn chặn tình hình.
Đồ cũ là gì?
Danh từ. 1. souse - một người uống rượu quá mức theo thói quen.cồn, alky, boozer, dipsomaniac, lily, soaker. say rượu, say rượu, say xỉn, rượu rummy, sot, wino - một người nghiện rượu mãn tính.
Bạn đánh vần Souced như thế nào?
động từ (dùng không bổ ngữ), soused, sous · ing. để chìm vào nước hoặc chất lỏng khác. bị ngâm hoặc ướt đẫm.