đầy đủ, nhưng ít từ; súc tích: Trong đoạn văn ngắn đó, bạn đã trình bày toàn bộ lý lẽ, rõ ràng và ngắn gọn.
Có từ nào ngắn gọn không?
Khi bạn nói một điều gì đó ngắn gọn, bạn sử dụng càng ít từ càng tốt để hiểu ý của bạn. Khi bạn viết ngắn gọn, bạn truyền đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và dễ hiểu … Từ gốc Latinh, concisus, có nghĩa là "cắt bỏ hoặc ngắn gọn", từ concidere, "để cắt bỏ, cắt bỏ hoặc cắt thành từng miếng. "
Một từ khác cho ngắn gọn là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của súc tích là tóm tắt, laconic, pithy, súc tích, tóm tắt và ngắn gọn. Mặc dù tất cả những từ này có nghĩa là "rất ngắn gọn trong tuyên bố hoặc cách diễn đạt", nhưng sự súc tích gợi ý loại bỏ tất cả những gì thừa hoặc phức tạp.
Định nghĩa ngắn gọn của từ là gì?
súc tích, ngắn gọn, ngắn gọn, súc tích, tóm tắt, ngắn gọn, tóm tắt có nghĩa là rất ngắn gọn trong tuyên bố hoặc biểu thức. ngắn gọn gợi ý loại bỏ tất cả những gì thừa hoặc phức tạp. mô tả ngắn gọn ngắn gọn ngụ ý sự ngắn gọn rõ ràng.
Làm thế nào để bạn sử dụng một cách ngắn gọn trong một câu?
một cách ngắn gọn; trong một vài từ
- Người nói xử lý chủ đề của mình một cách súc tích.
- Anh ấy nói rõ ràng và ngắn gọn.
- Anh ấy đã gửi báo cáo của mình một cách rõ ràng và ngắn gọn.
- Thông tin về nghiên cứu được trình bày rõ ràng và ngắn gọn, do đó tạo ra một văn bản lý tưởng cho các y tá mới đánh giá báo cáo nghiên cứu.