trạng từ. một cách hiếu thuận; âu yếm hoặc trìu mến: Anh âu yếm nhìn đứa con của mình. Cổ xưa.
Yêu mến nghĩa là gì?
1 thiên cổ: theo kiểu ngu xuẩn: ngu xuẩn. 2: theo cách trìu mến: trìu mến nói về cô ấy một cách trìu mến.
Bạn sử dụng từ trìu mến như thế nào?
Ví dụ về câu âu yếm
- Bordeaux có một cánh tay âu yếm ôm lấy vai một cô gái bán rượu. …
- Những đêm khiến anh nhớ mãi về người bạn cũ của mình, một người mù cổ đại đã cứu anh khỏi cơn điên trong hầm mộ. …
- Buổi dạ hội của bạn là một sự kiện lớn và một sự kiện mà bạn sẽ trân trọng nhìn lại.
Nghĩ về một người yêu thương có nghĩa là gì?
ĐỊNH NGHĨA2. theo cách thể hiện rằng bạn thích và quan tâm đến ai đó. Cô ấy cườiâu yếm với anh trai và vợ của anh ấy. Từ đồng nghĩa và các từ liên quan. Thể hiện tình yêu, sự tôn trọng và ngưỡng mộ.
Từ khác để chỉ yêu thương là gì?
từ đồng nghĩa với trìu mến
- trìu mến.
- tận tâm.
- dịu dàng.
- khao khát.