Logo vi.boatexistence.com

Còn từ nào khác cho verisimilitude?

Mục lục:

Còn từ nào khác cho verisimilitude?
Còn từ nào khác cho verisimilitude?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 17 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan cho verisimilitude, như: plausibility, ngoại hình, đáng tin, giả dối, hợp lý, có thể, không thể xảy ra, sâu sắc, hiện thực, khả năng xảy ra và tính sân khấu.

Verisimilitude nghĩa là gì?

Từ nguồn gốc của nó, verisimilitude về cơ bản có nghĩa là " tương đồng với sự thật ". Hầu hết các nhà văn và nhà làm phim viễn tưởng đều nhắm đến một số loại cảm xúc để tạo cho câu chuyện của họ một không khí thực tế. Họ không cần thể hiện điều gì đó thực sự đúng, hoặc thậm chí rất phổ biến, mà chỉ đơn giản là điều gì đó đáng tin cậy.

Verisimilitude trong những từ đơn giản là gì?

Verisimilitude có nghĩa là đáng tin, hoặc có vẻ ngoài là sự thật. … Verisimilitude xuất phát từ tiếng Latinh verisimilitudo "giống như sự thật" và được sử dụng để mô tả những câu chuyện. Trong đó, bạn sẽ thấy từ tương tự, nghĩa là nó giống với từ có thật.

Định nghĩa tốt nhất của verisimilitude là gì?

danh từ. sự xuất hiện hoặc vẻ bề ngoài của sự thật; khả năng xảy ra; xác suất: Vở kịch thiếu độ chính xác. một cái gì đó, như một sự khẳng định, chỉ có vẻ ngoài của sự thật.

Sâu sắc nghĩa là gì?

1a: chiều sâu trí tuệ. b: cái gì đó sâu sắc hoặc trừu tượng. 2: chất lượng hoặc trạng tháisâu sắc hoặc sâu sắc. Từ đồng nghĩa Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về sự sâu sắc.

Đề xuất: