Câu hỏi thường gặp Về quan trọng Một số từ đồng nghĩa phổ biến của quan trọng là cốt yếu, thiết yếuvà cơ bản.
Từ đồng nghĩa gần nhất với từ quan trọng là gì?
từ đồng nghĩa với quan trọng
- quan trọng.
- cơ bản.
- không thể thiếu.
- tích phân.
- Phím.
- cần thiết.
- cần thiết.
- khẩn.
Từ nào là quan trọng?
cần thiết cho sự tồn tại, sự liên tục, hoặc hạnh phúc của một thứ gì đó; cần thiết; thiết yếu: quan trọng cho một xã hội lành mạnh.
Từ đồng nghĩa của crack là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 112 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan đến crack, như: succumb, đau, xấu, gãy, nứt, gãy, thăm thẳm, khoảng trống, đi đến từng mảnh, tìm ra và tách ra.
Từ đồng nghĩa của impresario là gì?
1'a theatrical impresario ' nhà tổ chức, người quản lý, nhà sản xuất, người quản lý sân khấu. người quảng bá, người công khai, người trình diễn. người điều khiển, người sắp xếp, người sửa lỗi.