overjoyed adjective - Định nghĩa, hình ảnh, cách phát âm và cách sử dụng | Oxford Advanced American Dictionary tại OxfordLearnersDictionaries.com.
Overjoyed là tính từ hay động từ?
Vui mừng khôn xiết là lấp đầy hạnh phúc tột cùng cho ai đó. … Tính từ overjoyed (hoặc "vui sướng tột độ") phổ biến hơn động từ overjoy, nhưng cả hai đều là những từ tuyệt vời để mô tả một niềm hạnh phúc rộn ràng, vinh quang.
Overjoyed có thể được sử dụng như một động từ không?
Overjoyed có thể là động từ hoặc là tính từ.
Lonely có phải là trạng từ không?
Chúng tôi không sử dụng cô đơn như một trạng từ: Tôi thích đi ăn trưa một mình hơn.
Thân thiện có phải là trạng từ không?
Như đã trình bày ở trên, 'thân thiện' có thể là trạng từ, danh từ hoặc tính từ. … Cách sử dụng tính từ: Vật nuôi phải thân thiện, làm việc khá ngoan ngoãn. Cách sử dụng tính từ: Anh ấy nở một nụ cười thân thiện. Cách sử dụng tính từ: Người lính bị giết bởi ngọn lửa thân thiện.