Bạn có thể sử dụng tính từ vui mừng để mô tả việc thực sự hài lòng hoặc hạnh phúc với điều gì đó. Có thể bạn sẽ bị "châm ngòi" về việc nhận được vé vào hậu trường để xem một buổi hòa nhạc, trong khi ai đó được vào hậu trường để xem bản giao hưởng sẽ rất vui.
Vui mừng nghĩa là gì?
: rất hạnh phúcvì (điều gì đó): để tận hưởng (điều gì đó) rất nhiều Tôi bước chậm rãi, tận hưởng không khí mùa thu trong lành. Anh ấy thích gặp gỡ những người mới.
Từ nào có cùng nghĩa với vui mừng?
Từ đồng nghĩa với vui mừng. đồng ý(với), mãn nguyện, thịnh soạn, có khí.
Từ nào có nghĩa là rất hài lòng?
mê hoặc [tính từ]có nghĩa là "rất vui" rất hài lòng, say mê, phấn khởi, phấn khởi, nhiệt tình, hồi hộp.
Loại từ nào thích thú?
Delighted có thể là tính từ hoặc động từ- Loại Từ.