Logo vi.boatexistence.com

Một từ khác để chỉ suối nước là gì?

Mục lục:

Một từ khác để chỉ suối nước là gì?
Một từ khác để chỉ suối nước là gì?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 12 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ có liên quan đến wellspring, chẳng hạn như: root, source, well, aquifer, sprinkler, Showerhead, origin, suối nước, đài phun nước, tâm linh và đầu giếng.

Từ đồng nghĩa với tầng chứa nước là gì?

Trong trang này, bạn có thể khám phá 11 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho tầng chứa nước, như: groundwater, nước ngầm, trầm tích, bốc hơi, nước bề mặt, phù sa, nước ngầm, lắng cặn, giàu chất hữu cơ, nước biển và đá vôi.

Từ đồng nghĩa của mùa xuân là gì?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của mùa xuân là phát sinh, phát sinh, phát sinh, chảy, vấn đề, bắt nguồn, tiến hành, trỗi dậy và xuất phát. Trong khi tất cả những từ này có nghĩa là "hình thành hoặc từ một cái gì đó tồn tại," mùa xuân có nghĩa là xuất hiện nhanh chóng hoặc đột ngột. một ý tưởng nảy sinh trong đầu.

Tên khác của chả giò là gì?

Những món cuốn này có nhiều tên gọi: Chả giò Việt Nam, chả giò mùa hè, chả giò tươi, hoặc gỏi cuốn. Chúng có nguồn gốc từ Việt Nam, và thường bao gồm mì gạo, cà rốt, xà lách, dưa chuột, rau thơm và tôm hoặc thịt lợn được gói trong một gói bánh tráng.

Từ đồng nghĩa của Fountainhead là gì?

giếng, giếng, đài phun nước. một nguồn dồi dào. "she was a well of information" Từ đồng nghĩa: headspring, well, head, wellspring, wellhead.

Đề xuất: