Trong kiểu chữ và viết chữ, sans-serif, sans serif, gothic, hoặc đơn giản là sans letterform là dạng chữ không có các tính năng mở rộng được gọi là "serifs" ở cuối các nét. Kiểu chữ Sans-serif có xu hướng ít thay đổi độ rộng nét hơn so với kiểu chữ serif.
Ví dụ về phông chữ sans serif là gì?
Phát âm SAN-SERR-if. Là loại kiểu chữ không sử dụng serifs, dòng nhỏ ở cuối ký tự. Các phông chữ sans serif phổ biến bao gồm Helvetica, Avant Garde, Arial và Geneva. Các phông chữ Serif bao gồm Times Roman, Courier, New Century Schoolbook và Palatino.
Không có nghĩa là gì trong phông chữ?
Câu trả lời chỉ đơn giản là ở cái tên. Serif là một nét trang trí kết thúc ở phần cuối của gốc chữ cái (đôi khi còn được gọi là "chân" của các chữ cái). Ngược lại, phông chữ serif là phông chữ có serifs, trong khi phông chữ không chân là là phông chữ không(do đó là “sans”).
Các loại phông chữ sans serif là gì?
Một số phông chữ sans serif phổ biến nhất trên nền đen bao gồm Arial, Helvetica, Proxima Nova, Futura và Calibri.
Phông chữ serif và sans serif là gì?
Các nét trang trí: Serif là một nét trang trí kéo dài ra khỏi phần cuối của mẫu chữ. Các kiểu chữ có serifs được gọi là kiểu chữ serif, trong khi kiểu chữ sans-serif không có các nét trang trí đó. … Một số phông chữ sans-serif phổ biến là Arial, Futura và Helvetica