từ trái nghĩa với tính ngoan cố
- hợp ý.
- tuân thủ.
- quản lý được.
- nhường.
- thuận lợi.
- thụ động.
Một từ khác để chỉ sự ngoan cố là gì?
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của ngoan cố là cứng đầu, khó chữa, chịu lửa, không thể phục hồi, ngang ngược và cố ý. Mặc dù tất cả những từ này có nghĩa là "không phục tùng chính phủ hoặc sự kiểm soát", nhưng người ngoan cố cho thấy sự kiên quyết chống lại hoặc bất chấp chính quyền.
Không khoan dung nghĩa là gì?
1: cố chấp bất chấp quyền hành hoặc kiềm chế. 2a: khó quản lý hoặc vận hành. b: không đáp ứng với điều trị.
Từ trái nghĩa nào gần nhất với từ không kinh ngạc?
từ trái nghĩa với không kinh ngạc
- thần kinh.
- xúi giục.
- thoải mái.
- xoa dịu.
- làm dịu.
- bình tĩnh.
- giải thích.
- tận tình.
Nghĩa đối lập của vật liệu chịu lửa là gì?
Đối lập với chống lại sự kiểm soáthoặc quyền hạn. có thể quản lý được. có thể kiểm soát được. có thể quản lý được. có thể kiểm soát được.