Từ nào đồng nghĩa với địa lý?

Mục lục:

Từ nào đồng nghĩa với địa lý?
Từ nào đồng nghĩa với địa lý?
Anonim

Trong trang này, bạn có thể khám phá 23 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ liên quan đến địa lý, như: Earth-science, geology, địa hình, địa lý, vật lý-địa lý, địa lý kinh tế, địa chính trị, địa lý chính trị, toán học, bản đồ và sinh lý học.

Địa lý hai từ đồng nghĩa là gì?

từ đồng nghĩa với địa lý

  • khoa học trái đất.
  • địa chất.
  • địa chính trị.
  • địa hình.
  • bản đồ.
  • lýlý.
  • cấu trúc liên kết.
  • chorography.

Từ trái nghĩa với địa lý là gì?

trật. Danh từ. ▲ Đối lập với đất về các đặc điểm vật lý của nó. bầu trời.

Địa lý trong những từ đơn giản là gì?

Địa lý là nghiên cứu về các địa điểm và mối quan hệ giữa con người với môi trường của họ. Các nhà địa lý khám phá cả đặc tính vật lý của bề mặt Trái đất và các xã hội loài người trải rộng trên nó.

Từ nào mô tả đúng nhất về địa lý?

Địa lý (từ tiếng Hy Lạp: γεωγραφία, geographia, nghĩa đen là "mô tả trái đất") là một lĩnh vực khoa học dành cho việc nghiên cứu các vùng đất, đặc điểm, cư dân và các hiện tượng của Trái đất và các hành tinh. … Địa lý đã được gọi là "bộ môn thế giới " và "cầu nối giữa con người và khoa học vật lý ".

Đề xuất: