Không, qed không có trong từ điển nguệch ngoạc.
Bạn đặt QED ở đâu?
Theo truyền thống, chữ viết tắt được đặt ở cuối các chứng minh toán học và lập luận triết học trong các ấn phẩm in, để chỉ ra rằng chứng minh hoặc lập luận đã hoàn tất.
QED là gì?
viết tắt tiếng Latinh của quod erat showsrandum: "Điều đó đã được chứng minh." Q. E. D. có thể xuất hiện ở cuối văn bản để biểu thị rằng lập luận tổng thể của tác giả vừa được chứng minh.
Bạn có thể sử dụng Que trong tiếng lác đác không?
Không, que không có trong từ điển nguệch ngoạc.
QED có kiêu căng không?
QED có nghĩa là bạn đã chứng minh được điều gì đó. Sử dụng nó khi bạn không thảo luận về một bằng chứngthật là giả tạo, và thật xấu hổ khi sử dụng nó, bạn chỉ đang tung hô và thậm chí không chứng minh được từ xa bất cứ điều gì.