Logo vi.boatexistence.com

Có một từ khác để chỉ sự ảm đạm?

Mục lục:

Có một từ khác để chỉ sự ảm đạm?
Có một từ khác để chỉ sự ảm đạm?
Anonim

Một số từ đồng nghĩa phổ biến của ảm đạm là ảm đạm, không vui vẻ, hoang vắng, ảm đạm và ảm đạm.

Tôi có thể nói gì thay vì buồn?

Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng của mình, đây là danh sách 20 từ bạn có thể sử dụng thay vì chỉ sử dụng 'SAD'

  • Vô vọng.
  • Chán nản.
  • Thương tiếc.
  • Tuyệt vọng.
  • Khổ.
  • Downcast.
  • ảm đạm.
  • Đau lòng.

Dismal có phải là cảm giác không?

Định nghĩa của ảm đạm là một thứ gì đó u ám khiến bạn cảm thấy buồn. Một ví dụ về sự ảm đạm là một ngày nhiều mây. tính từ. 9. 2.

Từ nào có nghĩa là tăm tối và u ám?

tối, thiếu sáng, kém sáng, bóng tối, không có nắng, mờ, âm u, ảm đạm, buồn bã, buồn tẻ, ảm đạm, ảm đạm, âm u, buồn bã, không đến, không mời, không vui vẻ, không vui vẻ, không thoải mái, vui vẻ.

Từ gốc của từ ảm đạm là gì?

Dismal bắt nguồn từ tiếng La tinh die malicó nghĩa là "những ngày tồi tệ." Có một sự vô vọng được ngụ ý trong từ.

Đề xuất: