Logo vi.boatexistence.com

Những từ bắt đầu bằng q?

Mục lục:

Những từ bắt đầu bằng q?
Những từ bắt đầu bằng q?
Anonim

5 từ bắt đầu bằng Q

  • qadis.
  • qaids.
  • qibla.
  • qirsh.
  • qiyas.
  • qophs.
  • lang băm.
  • quads.

Một số từ Q hay là gì?

40 Q-Words kỳ quặc để thêm vào vốn từ vựng của bạn

  • QUAALTAGH. Một từ Manx cũ để chỉ người đầu tiên bạn nhìn thấy sau khi rời khỏi cửa trước.
  • QUACKHOOD. Một từ thế kỷ 19 cho chủ nghĩa lang băm, hay sự giả dối theo nghĩa đen, tình trạng trở thành “lang băm”.
  • QUADER. …
  • QUADRAGESIMAL. …
  • QUADRIVIUM. …
  • QUADRUPLATOR. …
  • QUAFF-TIDE. …
  • QUAGSWAGGING.

Những từ nào bắt đầu bằng Q trong tiếng Anh?

Từ bắt đầu bằng Q

  • Từ vựng cơ bản. chim cun cút. cổ kính. Quaker. đủ tiêu chuẩn. phẩm chất. số lượng. …
  • Từ vựng Tổng quát. lang băm. cút đi. vũng lầy. động đất. ngại ngần. nỗi khó khăn. …
  • Từ vựng Nâng cao. người quaestor. quahog (cũng được đánh vần là quohog; một số người nói phát âm qu là [k]) quai [kay] (đây là từ chỉ quays ở Paris) tứ phân vị. quean. quern.

Q từ là gì?

  • thủy.
  • cinq.
  • qadi.
  • qaid.
  • qats.
  • qoph.
  • quad.
  • quag.

Có bao nhiêu từ Q?

Trong tiếng Anh Mỹ và Canada, hiện có 4, 422 từcó Q và không có U bao gồm các từ sau trong bảng bên dưới.

Đề xuất: