để bọc lại; phong bì: để bọc ai đó trong chiếc áo choàng.
Enfold là gì?
ngoại động từ. 1a: để phủ hoặc như thể với các nếp gấp: phong bì. b: toround with a cover: chứa đựng. 2: vòng tay ôm chặt: ôm hôn.
Bạn sử dụng enfold trong câu như thế nào?
1) Người phù thủy hét lên khi bóng tối bao trùm anh ta.2) Aurora cảm thấy làn khói thuốc phiện bao phủ cô. 3) Cô ấy muốn bao bọc anh ấy trong sự ấm áp của tình yêu của cô ấy. 4) Anh ôm cô vào lòng.
Từ trái nghĩa với enfolded là gì?
enfold. Từ trái nghĩa: unrap, phát triển, tiết lộ. Từ đồng nghĩa: bao bọc, bao bọc, bao bọc, bao bọc, bao hàm.
Từ đồng nghĩa của bao quanh là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 29 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho bao quanh, như: girdled, bao quanh, cinctured, bao bọc, khoanh tròn, girt, kèm theo, bao bọc, vòng hoa, bậc thang và quay quanh.