Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu nổi lên vào những năm 1980như một kỹ thuật an toàn và hiệu quả đáp ứng nhu cầu phẫu thuật của nhiều người. Trong 20 năm qua, nhiều bác sĩ phẫu thuật đã thích nó hơn phẫu thuật truyền thống (mở), đòi hỏi vết mổ lớn hơn và thường là thời gian nằm viện lâu hơn.
Ai đã phát minh ra phẫu thuật xâm lấn tối thiểu?
Thật khó để ghi nhận một cá nhân đi tiên phong trong phương pháp mổ nội soi. Năm 1901, Georg Kelling ở Dresden, Đức, đã thực hiện thủ thuật nội soi đầu tiên ở chó, và vào năm 1910, Hans Christian Jacobaeus ở Thụy Điển đã thực hiện ca mổ nội soi đầu tiên ở người.
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được phát minh ở đâu?
Kurt Semm ở Munichvà Kiel trong những năm 1970 bắt đầu tích cực thúc đẩy các hoạt động phẫu thuật nội soi: thủ thuật phụ khoa đầu tiên, sau đó là phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi đầu tiên vào năm 1980. Năm 1985, Erich Mühe, một bác sĩ phẫu thuật tổng quát ở Böblingen, Đức, đã thực hiện ca phẫu thuật cắt túi mật nội soi đầu tiên.
Phẫu thuật lỗ khóa được phát minh khi nào?
Còn được gọi một cách thông tục là 'phẫu thuật lỗ khóa', thuật ngữ 'xâm lấn tối thiểu' được đặt ra trong 1986, và 'liệu pháp xâm lấn tối thiểu' vào năm 1989 bởi nhà tiết niệu John Wickham để mô tả một một loạt các thủ thuật yêu cầu chỉ tạo những vết rạch rất nhỏ, hoặc đôi khi không có vết rạch nào, để điều trị các bệnh mà trước đây sẽ…
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu được gọi là gì?
Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu không sử dụng robot còn được gọi là phẫu thuật nội soiBạn cũng có thể quen thuộc với các thuật ngữ như phẫu thuật nội soi, phẫu thuật nội soi lồng ngực hay phẫu thuật “lỗ khóa”. Đây là những thủ thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng ống nội soi để tiếp cận các cơ quan nội tạng thông qua các vết rạch rất nhỏ.