Câu mệnh lệnh là dùng để ra lệnh hoặc hướng dẫn, yêu cầu hoặc đưa ra lời khuyên. Về cơ bản, họ cho mọi người biết phải làm gì. … Các câu mệnh lệnh thường kết thúc bằng dấu chấm nhưng đôi khi có thể kết thúc bằng dấu chấm than.
Ví dụ về câu mệnh lệnh là gì?
Câu được sử dụng để truyền đạt một mệnh lệnh, một yêu cầu hoặc một lệnh cấm được gọi là câu mệnh lệnh. Loại câu này luôn lấy ngôi thứ hai (bạn) làm chủ ngữ nhưng phần lớn thời gian chủ ngữ vẫn bị ẩn. Ví dụ: Mang cho tôi một cốc nước.
Là mệnh lệnh?
Định nghĩa mệnh lệnh
Tính từ mệnh lệnh có nghĩa là điều gì đó quan trọng nhất hoặc cần thiết Nó cũng có thể có nghĩa là một cái gì đó đang chỉ huy. Tương tự, danh từ imperative có nghĩa là “điều gì đó quan trọng nhất hoặc cần thiết nhất” - cái gì đó bắt buộc. Nó cũng có nghĩa là “một lệnh”.
Câu mệnh lệnh đưa ra câu trả lời là gì?
Câu mệnh lệnh là câu bất kỳ câu nào ra lệnh làm điều gì đó(hoặc không làm điều gì đó). Nó yêu cầu một động từ mệnh lệnh, động từ này luôn ở dạng nguyên thể. Ngoài ra, câu mệnh lệnh luôn là câu kết thúc bằng dấu chấm hoặc dấu chấm than.
Định nghĩa tốt nhất về câu mệnh lệnh là gì?
câu ra lệnh hoặc yêu cầu làm việc gì đó: "Ngồi xuống" và "Đưa cho tôi cái bát" là những câu mệnh lệnh.