Logo vi.boatexistence.com

Câu nào có từ chiếu sáng?

Mục lục:

Câu nào có từ chiếu sáng?
Câu nào có từ chiếu sáng?
Anonim

Chiếu sáng câu ví dụ. Cô ấy mở tủ quần áo, đẩy cửa mở đủ để ánh sáng trong phòng chiếu vào đồ đạc bên trong. Đèn đuốc chiếu sáng từ một tầng khác với ánh sáng mặt đất. Trong các thiết bị như vậy, người ta thường phải bố trí để chiếu sáng đối tượng một cách mạnh mẽ.

Ví dụ về từ rọi sáng là gì?

Định nghĩa của chiếu sáng là chiếu sáng một thứ gì đó lên hoặc để giải thích điều gì đó sao cho rõ ràng. Khi bạn bật đèn, đây là một ví dụ về tình huống bạn chiếu sáng một căn phòng. Khi bạn trang trí ngôi nhà của mình cho lễ Giáng sinh, đây là một ví dụ về tình huống bạn thắp sáng một ngôi nhà.

Bạn sử dụng từ chiếu sáng trong câu như thế nào?

(1) Nến trắng, ánh sáng duy nhất, được đốt trên bàn.(2) Giếng trời sẽ cung cấp ánh sáng tốt từ trên cao. (3) Ánh sáng duy nhất là từ giếng trời. (4) Các phòng tràn ngập ánh sáng dịu nhẹ.

Công dụng của đèn chiếu sáng là gì?

động từ (dùng với tân ngữ), il·lu · mi · nat · ed, il·lu · mi · nat · ing. để cung cấp hoặc làm sáng bằng ánh sáng; sáng lên. để làm cho minh mẫn hoặc rõ ràng; ném đèn vào (một chủ thể). để trang trí bằng đèn, như trong lễ kỷ niệm.

Được chiếu sáng có nghĩa là gì trong một câu?

1: to supply (something) with light: chiếu ánh sáng lên (cái gì đó) Nến thắp sáng [=light] nhà thờ. phần mặt trăng được mặt trời chiếu sáng. 2: để làm cho (một cái gì đó) rõ ràng và dễ hiểu hơn Một nghiên cứu ở trường đại học đã làm sáng tỏ vấn đề.

Đề xuất: