Từ đồng nghĩa & Từ đồng nghĩa gần để chia sẻ. trồng trọt, chăn nuôi, chăm sóc, xới đất.
Từ đồng nghĩa với sharecropping là gì?
Tìm một từ khác cho sharecropper. Trong trang này, bạn có thể khám phá 5 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho sharecropper, chẳng hạn như: cropper, sharecrop farm, landless, peasant and labour.
Từ đồng nghĩa tốt nhất cho sharecropper là gì?
từ đồng nghĩa với sharecropper
- peon.
- hick.
- tay thuê.
- villein.
- farmhand.
- xén.
- người trồng cây.
- đồng hương / phụ nữ.
Cụm từ sharecropping có nghĩa là gì?
/ ˈʃerˌkrɑː.pɪŋ / hoạt động cho thuê đất và cho một phần cây trồng bạn sản xuất trên đó dưới dạng tiền thuê, đặc biệt là trước đây ở Mỹ: Sự gia tăng của việc trồng rừng xen canh là một trong nhiều thay đổi đi kèm với việc bãi bỏ chế độ nô lệ. Cô ấy sinh ra trong một gia đình nghèo làm rẫy.
Tên khác của cây chĩa ba là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 8 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, cách diễn đạt thành ngữ và các từ có liên quan cho cú ném, như: Three-tined fork, fork, hayfork, header fork, tool, búa, gậy bóng chày và xà beng.