Định nghĩa của jiggly là không ổn định hoặc chuyển động nhỏ, chuyển động nhanh.
Jiggle có phải là từ thật không?
động từ (dùng kèm theo hoặc không có tân ngữ), jig · gled, jig · gling. để di chuyển lên xuống hoặc tới và lui với những cú giật ngắn, nhanh chóng. chuyển động lắc lư.
Có phải chữ jiggly trong từ điển không?
tính từ, jig · gli · er, jig · gli · est. có xu hướng lắc lư hoặc được đánh dấu bằngchuyển động lắc lư. Không chính thức.
Jiggly có phải là trạng từ không?
Jiggly là một tính từ. Tính từ là từ đi kèm với danh từ để xác định hoặc chỉ định nó.
Bạn nói jiggly trong tiếng Anh như thế nào?
Chia nhỏ từ 'jiggly' thành các âm: [JIG] + [LEE]- nói to và phóng đại âm thanh cho đến khi bạn có thể tạo ra chúng một cách nhất quán. Ghi âm chính bạn nói 'jiggly' trong các câu đầy đủ, sau đó tự quan sát và lắng nghe.