1: một lập luận phi lý một cách vô lý, không chắc chắn, hoặc phi lý: cực kỳ ngớ ngẩn hoặc vô lý hài hước vô lý. 2: không có mối quan hệ hợp lý hoặc có trật tự với cuộc sống con người: vô nghĩa, một vũ trụ phi lý cũng vô nghĩa: thiếu trật tự hoặc coi trọng một sự tồn tại phi lý.
Cảm giác vô lý nghĩa là gì?
nghiên cứu từ đồng nghĩa với vô lý
Phi lý, lố bịch, phi lý đều có nghĩa là không phù hợp với lý trí hoặc lẽ thườngPhi lý có nghĩa là hoàn toàn trái ngược với sự thật hoặc lý do: một tuyên bố vô lý. Vô lý ngụ ý rằng một cái gì đó phù hợp chỉ để bị cười nhạo, có thể là khinh thường: một gợi ý nực cười.
Từ vô lý bắt nguồn từ đâu?
"Phi lý" là một tính từ dùng để mô tả sự phi lý, e.g., "Tyler và các cậu bé đã bật cười trước sự vô lý của tình huống." Nó bắt nguồn từ tiếng La tinh là "lệch nhịp", do đó không hợp lý. Surdus trong tiếng Latinh có nghĩa là "điếc", ngụ ý sự ngu ngốc.
Hoàn toàn vô lý nghĩa là gì?
Một cái gì đó vô lý thực sự là ngớ ngẩn, hoàn toàn vô lý, hoặc hoàn toàn vô nghĩa. Ví dụ, nghĩ rằng bạn có thể đi dép tông và mặc bikini đến Bắc Cực là một ý tưởng ngớ ngẩn. … Điều vô lý mô tả một trạng thái mà cuộc sống của con người không có mục đích và mọi thứ đều hoàn toàn phi lý
Phi lý có phải là một từ không?
adj. 1. a. Cực kỳ vô lý, phi lýhoặc không phù hợp: một yêu cầu vô lý.