Các định nghĩa khác cho anti(2 trong số 2) tiền tố có nghĩa là “chống lại”, “đối lập với”, “phản nguyên tử của”, được sử dụng để tạo từ ghép (ngược dòng); được sử dụng tự do kết hợp với các nguyên tố có nguồn gốc bất kỳ (kháng thể; chất chống đông; chất chống co giật; chất kháng khuẩn). Ngoài ra trước một nguyên âm, ant -.
Tiền tố chống lại là gì?
anti-một tiền tố có nghĩa là “chống lại”, “đối lập với”, “phản nguyên tử của”, được sử dụng trong việc hình thành các từ ghép (ngược dòng); được sử dụng tự do kết hợp với các nguyên tố có nguồn gốc bất kỳ (kháng thể; chất chống đông; chất chống co giật; chất kháng khuẩn). Ngoài ra trước một nguyên âm, ant -.
Tiền tố nào có nghĩa là phản đối hoặc chống lại?
anti-một tiền tố có nghĩa là "phản đối" hoặc "chống lại ".
Antidote có phải là tiền tố không?
Nguồn gốc của tiền tố anti-và biến thể của nó là ant- là một từ Hy Lạp cổ đại có nghĩa là “chống lại” hoặc “đối lập”. Những tiền tố này xuất hiện trong nhiều từ vựng tiếng Anh, chẳng hạn như chất chống đông, thuốc giải độc, từ trái nghĩa và thuốc kháng axit.
Tiền tố nào có nghĩa là?
com-một tiền tố có nghĩa là “với”, “cùng nhau”, “liên kết” và (với lực mạnh) “hoàn toàn”, xuất hiện trong các loan từ tiếng Latinh (cam kết): dùng trong cấu tạo từ ghép đứng trước b, p, m: ghép lại; so sánh; đi lại. Ngoài ra co-, col-, con-, cor -.