Ví dụ về câu khó tiêu Điều này đặc biệt đáng tiếc vì một loại cây trồng chính ở Châu Phi, lúa miến, có một loại protein khó tiêu mà cơ thể chúng ta rất khó chuyển hóa. Juicing loại bỏ các phần khó tiêu củacủ cải nhưng vẫn giữ được đường tự nhiên và hương vị tươi sạch.
Có nghĩa là gì khi một thứ gì đó khó tiêu?
: không tiêu hoá được: không dễ tiêu hoá.
Bạn sử dụng ví dụ đó như thế nào?
Ví dụ
- Jennifer nói (rằng) cô ấy đang rất vội vàng.
- Jack nói với tôi (rằng) anh ấy muốn chuyển đến New York.
- Sếp ngụ ý (rằng) công ty đang hoạt động rất tốt.
Không tiêu hay khó tiêu?
" Không tiêu được " nói thẳng hơn là "không tiêu được." Món lasagna được chế biến kém thì khó tiêu, nhưng đá thì không thể tiêu được. Ý nghĩa của nó bao gồm hai phần, trong khi ý nghĩa của từ "khó tiêu" xuất phát từ lịch sử sử dụng lâu đời của nó.
Một từ khác để chỉ chứng khó tiêu là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 30 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho chứng khó tiêu, như: vô vị, thô, cứng, chưa chín, không ăn được, thô, xanh, không ngon, không đồng ý, không lành mạnh và nấu chưa chín.