: thể hiện sự đau khổ hay buồn bã: mang âm hưởng buồn bã. Xem định nghĩa đầy đủ của plaintive trong Từ điển Người học Tiếng Anh. ai oán. tính từ.
Lời kêu gọi oan ức là gì?
Tiếng ai oán hay giọng nói buồn. [văn học] Họ nằm trên bãi cát vững chắc, lắng nghe tiếng kêu ai oán của những con mòng biển. Giọng cô nhỏ và ai oán. Từ đồng nghĩa: buồn bã, buồn bã, thảm hại, sầu muộn Thêm từ đồng nghĩa với ai oán.
Câu oán thán có nghĩa là gì?
bày tỏ nỗi buồn hay sầu muộn; thê lương: một giai điệu ai oán.
Giọng điệu khi ai đó đang cầu xin là gì?
Plaintivelà một tính từ để mô tả ai đó hoặc điều gì đó với giọng điệu van xin, đau buồn, tuyệt vọng.
Biến thái nghĩa là gì?
1: thay đổi lớn về ngoại hình hoặc tính cách2: quá trình thay đổi hình dạng và thói quen của một số động vật trong quá trình biến đổi từ giai đoạn chưa trưởng thành (như một con sâu bướm) đến giai đoạn trưởng thành (như một con bướm) biến thái. danh từ. meta · mor · pho · sis | / ˌMet-ə-ˈmȯr-fə-səs /