Trong trang này, bạn có thể khám phá 29 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho di chuột, như: linger, bay, trôi, dao động, treo, bay, bay, nghỉ ngơi, tạm ngừng, di chuyển và giải quyết.
Di chuột qua có nghĩa là gì?
di chuột qua (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để trôi nổi hoặc lơ lửng trênai đó hoặc cái gì đó. Máy bay lượn trên đường băng trước khi hạ cánh êm ái. 2. Nán lại gần hoặc xung quanh ai đó hoặc điều gì đó, thường là không được hoan nghênh khi làm như vậy.
Từ đối lập của di chuột là gì?
▲ Đối lập với nghỉ ngơi hoặc lơ lửng trên bề mặt chất lỏng hoặc trong không khí. bồn rửa. thả.lao.
Từ di chuột đến từ đâu?
Nguồn gốc và cách sử dụng
Phrasal verb to hoover up, có nghĩa là nuốt chửng hoặc tiêu thụ hoàn toàn, có từ năm 1970.
Ba từ đồng nghĩa với đe dọa là gì?
uy hiếp
- báo động.
- nguy hiểm.
- đáng sợ.
- đe dọa.
- đang đến gần.
- sắp xảy ra.
- lờ mờ.
- hạ.