heuristic là một lối tắt tinh thần cho phép mọi người giải quyết vấn đề và đưa ra phán đoán một cách nhanh chóng và hiệu quả. … Nhận thức được cách hoạt động của heuristics cũng như những thành kiến tiềm ẩn mà họ đưa ra có thể giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn và chính xác hơn .
có khả năng được cảm nhận; có thể cảm nhận được . Perceivable nghĩa là gì? Định nghĩa của perceivable. tính từ. có khả năng được nhận biết đặc biệt bằng thị giác hoặc thính giác. “Perceivable through the mist” Từ đồng nghĩa: có thể cảm nhận được .
Nói chung, dòng giới thiệu và nhãn hiệu “truyền thống” chịu sự điều chỉnh của các quy tắc giống nhau. Theo đó, miễn là khẩu hiệu hoặc khẩu hiệu vốn đã đặc biệt hoặc đã phát triển ý nghĩa phụ, thì khẩu hiệu có thể được bảo vệ dưới dạng nhãn hiệu .
Có khả năng được nhìn thấy: có thể thấy rõ, có thể cảm nhận được, có thể nhìn thấy, có thể xem được, có thể nhìn thấy, trực quan . Có thể hiểu được nghĩa là gì? tính từ. có khả năng được nhận biết đặc biệt bằng thị giác hoặc thính giác.
Signifier: bất kỳ thứ vật chất nào có ý nghĩa, ví dụ: từ trên trang, nét mặt, hình ảnh. Signified: khái niệm mà một ký hiệu đề cập đến. … Ký hiệu: nghĩa đen hoặc cơ bản nhất của dấu hiệu, ví dụ: từ "hoa hồng" biểu thị một loại hoa cụ thể .