Travailing: Hình thức này được sử dụng để mô tả khi ai đó hiện đang làm công việc khó khăn hoặc một tình huống khó khăn, hoặc như một danh từ để mô tả tình trạng hoặc hành động làm việc đó điều.
Bạn sử dụng từ travail như thế nào?
Travail trong một câu?
- Vì Scott không phải là một nhân viên giỏi nên không ai mong đợi anh ấy sẽ tình nguyện đi công tác để giúp đội hoàn thành đúng thời hạn.
- Các tù nhân phải đi trên cánh đồng ngay cả khi thời tiết xấu.
- Bất chấp mọi khó khăn, Ellen đã cố gắng vượt qua các lớp học của mình và tốt nghiệp trung học đúng hạn.
Thuật ngữ travail có nghĩa là gì?
travail / truh-VAIL / noun. 1 a: công việc đặc biệt có tính chất đau đớn hoặc vất vả: vất vả. b: một nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần hoặc một công việc: nhiệm vụ, nỗ lực. c: nỗi thống khổ, dằn vặt. 2: chuyển dạ, sinh con.
Sự khác biệt giữa Travaille và travail là gì?
Travail là một danh từ -> một tác phẩm Mon travail est difficile. -> Công việc của tôi rất vất vả. Travaille là một động từ (thì hiện tại đơn) -> [người] làm việc Ma femme travaille à la maison.
Travail có phải là một tính từ không?
Một người travail là một người đi du lịch và, trong khi travailous có sẵn như một tính từ, tôi thích travailsome hơn vì từ này giống với sự chăm chỉ bản địa hơn là lao động vay mượn: 'a nỗ lực không ngừng để đưa sách lên lầu '.