Định nghĩa đầy đủ về bảo tồn1: bảo tồn và bảo vệ cẩn thận một thứ đặc biệt là: quản lý có kế hoạch tài nguyên thiên nhiên để ngăn chặn khai thác, phá hủy hoặc bỏ bê việc bảo tồn nước, bảo tồn động vật hoang dã.
Loại chữ nào cẩn thận?
Cẩn thận là một tính từ - Loại Từ.
Từ nào có nghĩa là bảo tồn hoặc bảo vệ tài nguyên?
bảo tồn. / (ˌKɒnsəˈveɪʃən) / danh từ. hành động hoặc một ví dụ về bảo tồn hoặc giữ khỏi sự thay đổi, mất mát, thương tích, v.v. bảo vệ, bảo tồn và quản lý cẩn thận tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Từ gốc của cẩn thận là gì?
Nó thực sự xuất phát từ từ tiếng Latinh cautus, có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "cẩn thận." Những người thận trọng luôn dành thời gian của họ, luôn tiếp cận các quyết định một cách chu đáo và không bao giờ “ném sự cẩn trọng theo chiều gió”. Tất cả những điều đó nghe có vẻ tẻ nhạt, nhưng như Khổng Tử đã nói, "Người thận trọng hiếm khi sai lầm." Định nghĩa của thận trọng.
Từ đồng nghĩa với bảo tồn là gì?
từ đồng nghĩa với bảo tồn
- chăm sóc.
- bảo tồn.
- kiểm soát.
- bảo dưỡng.
- quản lý.
- bảo vệ.
- giám sát.
- giữ.