Gần đây; cuối; gần đây.
Sau này có nghĩa là gì?
1: sau. 2: of late: gần đây. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa Câu ví dụ Tìm hiểu thêm về từ sau.
Sau này có phải là một từ tiếng Anh không?
Bạn có thể sử dụng sau để chỉ ra rằng một tình huống hoặc sự kiện là tình huống hoặc sự kiện gần đây nhất.
Từ đồng nghĩa của gần đây là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 30 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho gần đây, như: một thời gian ngắn trước đây, mới, gần đây, trong quá khứ gần đây, trong thời gian gần đây, chỉ một thời gian trước, một lần, mới hôm qua, mới, muộn và ngày kia.
Các từ trái nghĩa gần đây là gì?
Từ trái nghĩa với gần đây · xu · ly
- nearadverb. Từ trái nghĩa: lâu rồi, lâu lắm rồi.
- nearadverb. lời khuyên gần đây đã nhận được. Từ trái nghĩa: lâu lắm rồi, lâu lắm rồi.