Dạng kết hợp -naut được sử dụng giống như một hậu tố chỉ một người tham gia điều hướng phương tiện. Dạng -naut cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp naútēs, có nghĩa là “ thủy thủ” Từ nautical, có nghĩa là “liên quan đến thủy thủ, tàu và hàng hải”, có liên quan chặt chẽ với dạng kết hợp –naut.
Naut có phải là một từ có thật không?
Định nghĩa của naut là viết tắt của hải lý, nghĩa là liên quan đến nước và tàu. Một ví dụ về naut được sử dụng như một tính từ là naut journal, tức là nhật ký của thuyền trưởng tàu. Người du hành, người du hành.
Từ khác của Naut là gì?
Trong trang này, bạn có thể khám phá 10 từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ và các từ liên quan cho nautilus, như: du thuyền, catamaran, nửa chìm, chambered-nautilus, pearly nautilus, paper-nautilus, argonaut, argonauta-argo, tàu ngầm hạt nhân và tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Naut có nghĩa là gì trong tiếng Latinh?
Danh từ có nghĩa là người đi du lịch hoặc người đi du lịch.
Những từ nào có gốc từ Naut?
8 từ ký tự chứa naut
- hải lý.
- nautilus.
- argonaut.
- aquanaut.
- hàng không.
- hải dương.
- nautches.
- cernauti.