Axit vô cơ được sử dụng làm chất trung gian hóa học và chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Chúng được tìm thấy trong nhiều ngành khác nhau, bao gồm kim loại và chế biến gỗ, dệt, thuốc nhuộm, dầu khí và nhiếp ảnh.
Axit vô cơ là những axit nào?
Axit vô cơ (còn được gọi là axit khoáng) là một axit có nguồn gốc từ một hoặc nhiều hợp chất vô cơ. Tất cả các axit vô cơ tạo thành các ion hydro và các ion bazơ liên hợp khi hòa tan trong nước. Các axit vô cơ thường được sử dụng là axit sunfuric (H2SO4) , axit clohydric (HCl), và axit nitric (HNO3).
Axit có phải là hợp chất vô cơ không?
Các hợp chất vô cơ cần thiết cho hoạt động của con người bao gồm nước, muối, axit và bazơ. Các hợp chất này là vô cơ; nghĩa là chúng không chứa cả hydro và carbon.
Axit hữu cơ và axit vô cơ là gì?
Axit hữu cơ: Axit có nguồn gốc từ thực vật và động vật được gọi là axit hữu cơ. Ví dụ- Axit xitric trong chanh và axit oxalic trong cà chua. Axit vô cơ: Axit có nguồn gốc từ các khoáng chất có trongvỏ trái đất được gọi là axit vô cơ. Ví dụ: Axit sunfuric và axit nitric.
Axit vô cơ và khoáng chất là gì?
Axit khoáng (hoặc axit vô cơ) là axit có nguồn gốc từ một hoặc nhiều hợp chất vô cơ, trái ngược với axit hữu cơ là các hợp chất hữu cơ có tính axit. Tất cả các axit khoáng đều tạo thành ion hydro và bazơ liên hợp khi hòa tan trong nước.