Rất lạnh; bị cảm lạnh cực độ. tính từ.
Rất lạnh nghĩa là gì?
Nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì đó và ai đó nói với bạn rằng bạn "rất lạnh", điều đó có nghĩa là bạn không ở gần giải thưởng. Cảm lạnh cũng là một bệnh nhiễm trùng khiến bạn bị sổ mũi và đau họng.
5 từ đồng nghĩa với lạnh là gì?
từ đồng nghĩa với lạnh
- nhanh.
- sắc nét.
- sương giá.
- đông lạnh.
- băng giá.
- nguyên.
- tuyết rơi.
- đông.
Một từ khác để chỉ lạnh lùng là gì?
1 bở, gelid, đông cứng, đông cứng. 4 thờ ơ, không quan tâm, mát mẻ, không quan tâm, không quan tâm. 5 thờ ơ, không thông cảm, vô cảm, vô tâm, lịch sự, trang trọng, dè dặt, không thân thiện, vô cảm, thù địch.
Bạn mô tả ai đó đang cảm thấy lạnh như thế nào?
FRIGID[frij-id] –adjective 1. Nhiệt độ rất lạnh. 2. Không có cảm giác ấm áp; không có nhiệt huyết hay sự nhiệt tình.